Đàn Piano Điện Yamaha P-515WH
Đàn Piano Điện Yamaha P-515WH thích hợp dùng trong giảng dạy, học tập và luyện tập chuyên nghiệp.
Loại Đàn | P-515 | |
---|---|---|
Kích cỡ / Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1336mm (52-5/8″ ) |
Cao | 145mm (14-13/16″ ) | |
Dày | 376mm (5-11/16″) | |
Trọng Lượng | Trọng lượng | 22.0kg (48 lb, 8 oz) |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn Phím | Số Phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2/ Hard1/ Medium/ Soft1/ Soft2/ Fixed | |
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | |
Bảng điều khiển | ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo âm | Âm thanh piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Lấy mẫu song âm Binaural | Yes (CFX Grand Voice only) | |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 40 Voices + 18 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép / Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Các chức năng | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy nhịp điệu | 5 – 500 | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Bluetooth | Yes (Audio) | |
Chức năng | ||
Nhịp điệu | 40 | |
Lưu trữ và kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.4 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (optional) | |
Kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | |
Pedal duy trì | Yes | |
Bộ phần bàn đạp | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (15 W + 5 W) x 2 | |
Loa | (Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 15 W | |
Chức năng tự động ngắt nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Khoảng nghỉ nhạc | Yes |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Pedal/Bàn đạp chân | FC4A |
Songs(Audio) | ||
Recording time | 80 minutes/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Thu âm | WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) |
Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) | |
Songs (MIDI) | ||
Preset | Number of Preset Songs | 21 Voice Demo Songs + 50 Classics |
Recording | Number of songs | 250 |
Data capacity | Approx. 500 KB/Song | |
Format | Playback | SMF (Format 0, Format 1) |
Recording | SMF (Format 0) |
============================================